STT | TÊN THƯƠNG MẠI | MÃ HÀNG | ĐƠN VỊ TÍNH | SỐ LƯỢNG | |
1 | Miếng đè lưỡi, có rảnh trung tâm 75 X 32 mm | KL 068/02 | Cái | 1 | |
2 | Miếng đè lưỡi, có rảnh trung tâm 83X34MM | KL 068/03 |
|
1 | |
3 | Miếng đè lưỡi, có rảnh trung tâm 93X37MM | KL 068/04 | Cái | 1 | |
4 | Cây Đè Lưỡi Hartmann dài 15,0 cm | KL 114/15 | Cái | 1 | |
5 | Cây Đè Lưỡi BRUENINGS 19,0 cm | KL 130/19 | Cái | 1 | |
6 | Kẹp khăn phẫu thuật Backhaus 11cm | AA 751/11 | Cái | 6 | |
7 | Chén trộn 80x40mm | KU 300/08 | Cái | 1 | |
8 | Cây banh miệng Davis-Meyer | KL 069/03 | Cái | 1 | |
9 | Dụng cụ banh miệng MC IVOR | KL 066/00 | Cái | 1 | |
10 | Kẹp BLOHMKE dài 20 Cm | KL 281/20 | Cái | 1 | |
11 | Kềm Colver dài 19,0 Cm | KL 279/19 | Cái | 1 | |
Kềm Colver dài 19,0 Cm | KL 285/21 | Cái | 1 | ||
12 | Kéo GOOD dài 19 cm | AC 151/20 | Cái | 2 | |
13 | Ống hút phẫu thuật Yankauer 27cm | AO 400/00 | Cái | 1 | |
14 | Cây nâng HENKE 23 cm | KL 255/23 | Cái | 1 | |
15 | Kẹp cầm máu Schnidt dài 19 Cm | AA 295/01 | Cái | 1 | |
16 | Kẹp Mikulicz mảnh dẻ, kiểu răng 1x 2, dài 18 cm | AA 603/18 | Cái | 1 | |
17 | Muỗng nạo Beckmann Fig.1 dài 22 Cm | KO 700/01 | Cái | 1 | |
18 | Muỗng nạo Beckmann Fig.3 dài 22 Cm | KO 700/03 | Cái | 1 | |
19 | Muỗng nạo Beckmann Fig.4 dài 22 Cm | KO 700/04 | Cái | 1 | |
20 | Cây vén hạch NAGER dài 21 cm | KL 269/23 | Cái | 1 | |
21 |
|
AE 400/18 | Cái | 1 |
BỘ DỤNG CỤ CẮT AMIDAN
Bộ dụng cụ cắt amidan được sử dụng nhiều ở các bệnh viên
-
Liên hệ
Sản phẩm cùng loại
Chào mừng bạn đến với website của chúng tôi
Chỉ phẫu thuật MONOCRYL
Liên hệ
Chỉ phẫu thuật PROLENE
Liên hệ
Keo dán da DERMABOND
Liên hệ
Vật liệu cầm máu SURGICEL SNOW
Liên hệ
Chỉ phẩu thuật PDS II số 4
Liên hệ
BỘ DỤNG CỤ MŨI XOANG
Liên hệ